|
Diện tích dân số và đơn vị hành chính thành phố Đà Lạt tính đến 31/12/2012
28/10/2013 8:40 CH
DIỆN TÍCH DÂN SỐ VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT
(Cập nhật ngày 31/12/2012)
|
Diện tích (Km2)
|
Dân số trung bình (người)
|
Mật độ
dân số (người/km2)
|
Số khu phố, tổ, thôn
|
Số hộ
|
·
|
2005
|
393,29
|
191.281
|
486
|
108
|
50.249
|
·
|
2006
|
393,29
|
195.822
|
498
|
108
|
52.815
|
·
|
2007
|
393,29
|
199.849
|
508
|
108
|
55.511
|
·
|
2008
|
393,29
|
203.164
|
517
|
108
|
58.345
|
·
|
2009
|
393,29
|
206.105
|
524
|
108
|
61.324
|
·
|
2010
|
393,29
|
209.173
|
532
|
108
|
62.770
|
·
|
2011
|
394,38
|
211.696
|
537
|
249
|
63.617
|
Sơ bộ 2012 phân theo
đơn vị hành chính
|
394,38
|
214.443
|
544
|
249
|
64.132
|
1.
|
Phường 1
|
1,76
|
9,844
|
5.593
|
14
|
2.636
|
2.
|
Phường 2
|
1,26
|
19.722
|
15.652
|
21
|
6.264
|
3.
|
Phường 3
|
27,24
|
17.642
|
648
|
19
|
5.074
|
4.
|
Phường 4
|
29,10
|
22.156
|
761
|
23
|
6.042
|
5.
|
Phường 5
|
34,74
|
14.412
|
415
|
14
|
3.938
|
6.
|
Phường 6
|
1,68
|
17.533
|
10.436
|
22
|
4.844
|
7.
|
Phường 7
|
34,22
|
15.222
|
445
|
17
|
4.359
|
8.
|
Phường 8
|
17,84
|
27.267
|
1.528
|
22
|
11.033
|
9.
|
Phường 9
|
4,70
|
17.365
|
3.695
|
36
|
5.410
|
10.
|
Phường 10
|
13,79
|
15.905
|
1.153
|
17
|
4.412
|
11.
|
Phường 11
|
16,44
|
9.557
|
581
|
11
|
2.478
|
12.
|
Phường 12
|
12,30
|
8.174
|
665
|
9
|
2.024
|
13.
|
Xã Xuân Thọ
|
62,47
|
5.873
|
94
|
6
|
1.610
|
14.
|
Xã Xuân Trường
|
35,64
|
5.668
|
159
|
8
|
1.697
|
15.
|
Xã Trạm Hành
|
55,38
|
4.363
|
79
|
4
|
1.297
|
16.
|
Xã Tà Nung
|
45,82
|
3.740
|
82
|
6
|
1.013
|
|
|
|